Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghệ thuật nuôi chim Bồ câu (Biểu ghi số 4173)

000 -LEADER
fixed length control field 00972nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004173
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110035.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130403s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635.5
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.6
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Việt Chương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật nuôi chim Bồ câu
Remainder of title Chim nhà
Statement of responsibility, etc. Việt Chương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Mỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 127tr.
Other physical details Minh họa: Hình ảnh màu
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phương pháp lựa chọn chim giống, đặc tính. Phương pháp nuôi, dụng cụ nuôi. Kỹ thuật dồn trứng, dồn con. Phương pháp vỗ béo, chăm sóc Bồ câu con. Làm vệ sinh lồng và chuồng nuôi Bồ câu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chim bồ câu
General subdivision Kỹ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chim bồ câu
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019081 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.019082 2018-10-19 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-15

Powered by Koha