Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp chủ động thức ăn xanh ngoài đồng cỏ cho gia súc (Biểu ghi số 418)

000 -LEADER
fixed length control field 01454nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000418
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104037.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.2
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Lệ Hằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp chủ động thức ăn xanh ngoài đồng cỏ cho gia súc
Statement of responsibility, etc. Đào Lệ Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.201-202
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kỷ thuật trồng cỏ thâm canh. Kỷ thuật trồng, thu hoạch một số loài cây thức ăn thô xanh làm thức ăn cho gia súc. Các phụ phẩm công, nông nghiệp dùng làm thức ăn thô cho gia súc. Kỷ thuật cơ bản chế biến thức ăn thô xanh cho gia súc. Một số phương pháp cụ thể chế biến thức ăn thô xanh ngoài cỏ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thức ăn gia súc
General subdivision Kỷ thuật trồng cây thức ăn gia súc
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng cỏ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật chế biến thức ăn gia súc
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thức ăn thô xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thức ăn gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỷ thuật trồng cây thức ăn gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật chế biến thức ăn gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn thô xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng cỏ
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011333 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011334 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011335 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011337 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011338 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011339 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011340 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011341 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011342 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030412 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011336 2018-10-04 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-18

Powered by Koha