Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những thành tựu hiện đại trong nhân giống gia súc (Biểu ghi số 4180)

000 -LEADER
fixed length control field 01140nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004180
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110038.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130403s1976 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.082
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lerner, I. M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những thành tựu hiện đại trong nhân giống gia súc
Statement of responsibility, etc. I. M. Lerner, H. P Donald; Hoàng Hà, Vũ Kính Trực dịch; Phan Cự Nhân hiệu đính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách được dịch theo bản Tiếng Nga do tiến sĩ sinh vật học I. A. Glemboxci dịch từ Tiếng Anh nêu lên nhân giống gia súc trong mối liên hệ hữu cơ với sự phát triển của xã hội loài người.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhân giống gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành tựu hiện đại
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Donald, I. P
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Hà
Relator term Dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Kính Trực
Relator term Dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Cự Nhân
Relator term Hiệu đính
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018824 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018825 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018826 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018827 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018829 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018830 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018831 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha