000 -LEADER |
fixed length control field |
01290nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004181 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091529.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130403s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Chăn nuôi đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Hưng, Phùng Thăng Long, Nguyễn Xuân Bả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
256tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
"Giáo trình chăn nuôi đại cương" có 7 chương chính:Tình hình chăn nuôi ở Việt Nam thời gian qua và định hướng phát triển đến năm 2010. Giống và các giống vật nuôi. Thức ăn và dinh dưỡng vật nuôi. Kỹ thuật chăn nuôi lợn. Kỹ thuật chăn nuôi trâu bò. Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm. Kỹ thuật chăn nuôi các động vật nuôi không truyền thống |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia cầm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Thăng Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Bả |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|