000 -LEADER |
fixed length control field |
01301nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004182 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110039.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130403s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.08 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Muller, Z. O. |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nuôi gia súc bằng chất thải động vật |
Remainder of title |
Sổ tay nuôi dưỡng |
Statement of responsibility, etc. |
Z. O. Muller; Trần Minh Châu dịch |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Feed From Anmial wastes |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
221tr. |
Other physical details |
Minh họa: Bảng biểu |
Dimensions |
28cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề có ghi: Pao: Tài liệu về vệ sinh và sản xuất động vật, số 28. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách xuất bản với sự thỏa thuận của tổ chức lương thực và nông nghiệp Liên Hợp Quốc |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách dùng cho những người chăn nuôi gia súc muốn sử dụng nguồn thức ăn chưa quen dùng, trong đó có chất thải động vật đóng vai trò quan trọng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nuôi gia súc bằng chất thải động vật |
Form subdivision |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất thải động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay nuôi dưỡng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trân, Minh Châu |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|