Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay thí nghiệm về cây trồng và cây thức ăn gia súc (Biểu ghi số 4183)

000 -LEADER
fixed length control field 01110nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004183
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110042.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130403s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.2
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.2
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cheng, Yovonne
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay thí nghiệm về cây trồng và cây thức ăn gia súc
Statement of responsibility, etc. Yvonne Cheng, Peter Horne; Lê Đức Ngoan, Nguyễn Hữu Bộ, Lê Văn An dịch
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 60tr.
Other physical details Minh họa; Hình ảnh
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lập kế hoạch và tổ chức thí nghiệm. chọn điểm, bố trí, quản lý thí nghiệm. Thu thập số liệu, thu hoạch.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thức ăn
Form subdivision Sổ tay
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây trồng
Form subdivision Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thức ăn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn An
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Bộ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Ngoan dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Peter Horne
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương k34
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018722 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018723 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018724 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018725 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018726 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018727 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018728 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018729 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.018730 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022893 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha