000 -LEADER |
fixed length control field |
01343nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004184 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091530.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130403s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.041 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.085 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Ngoan |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình thức ăn gia súc |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đức Ngoan, Nguyễn Thị Hoa Lý, Dư Thị Thanh Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề:Trường Đại học Nông Lâm Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 8 chương: Phân loại thức ăn. Độc tố trong thức ăn. Thức ăn thô xanh và phụ phẩm nông nghiệp.Thức ăn hạt và phụ phẩm các ngành chế biến. Thức ăn hỗn hợp.Thức ăn bổ sung. Phương pháp chế biến thức ăn. Tiêu chuẩn và khẩu phần. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thức ăn gia súc |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dư, Thanh Hằng. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hoa Lý |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
Wdownload.aspx?FileID=11 |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
Wdownload.aspx?FileID=16 |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|