000 -LEADER |
fixed length control field |
01069nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004186 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110043.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130404s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
638.1 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chauvin, Rémy |
Relator term |
Chủ biên |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh học Ong mật |
Statement of responsibility, etc. |
Rémy Chauvin; Hồ Sĩ Phấn dịch |
Number of part/section of a work |
Tập 1. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
447tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
25cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bộ chuyên khảo " Sinh học ong mật" gồm 5 tập: Thứ 1, Sinh học và sinh lý đại cương.Thứ 2, Hệ thần kinh, tập tính và sự điều chỉnh có tính xã hội.Thứ 3, Những sản phẩm của tổ ong.Thứ 4, Sinh học ứng dụng.Thứ 5. Lịch sử, phân chủng và phong tục học. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh học ong mật |
Form subdivision |
Bộ chuyên khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ong mật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân chủng học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Sĩ Phấn |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|