000 -LEADER |
fixed length control field |
01311nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004187 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110044.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130404s1993 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
6000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
638.2 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Khắc Vư |
Relator term |
Dịch |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sản xuất trứng giống tằm |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi khắc Vư, Phạm Văn Vượng, Nguyễn Hưng Quốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
59tr. |
Other physical details |
Minh hoa; Hình ảnh |
Dimensions |
26cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trang tên sách có ghi: Xuất bản theo sự thỏa thuận của Tổ chức lương thực Và Nông nghiệp Liên Hiệp quốc(PAO) |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu là kết quả sự cộng tác hết mình của các động tác giả và người dịch từ bản Tiếng Trung Quốc sang Tiengs Anh gồm các phần: Thứ 1, Trồng Dâu; Thứ 2, Nuôi Tằm; Thứ 3, Sản xuất trứng giống Tằm; Thứ 4, Bệnh Tằm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sản xuất trứng giống Tằm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất trứng ( Tằm ) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trừng Tằm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi Tằm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Vượng |
Relator term |
Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hưng Quốc |
Relator term |
Dịch |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
FAO |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|