Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn (Biểu ghi số 4188)

000 -LEADER
fixed length control field 01261nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004188
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091530.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130404s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.4
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 196tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Nông Lâm Huế.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 7 chương: Chăn nuôi lợn và vai trò của chăn nuôi lợn trong hệ thống sản xuất nông nghiệp. Giống và công tác giống lợn. Kỹ thuật chăn nuôi lợn đực giống. Chăn nuôi lợn nái sinh sản. Kỹ thuật chăn nuôi lợn con. Kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt. Quản lý đàn lợn và xây dựng thiết kế chuồng trại chăn nuôi. lợn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Kỹ thuật chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
-- Kỹ thuật chăn nuôi lợn
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông Lâm Huế
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
916 ## -
-- 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.018976 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.018977 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.018978 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.018983 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 1 NL.018975 2019-03-04 2019-02-18 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 2 NL.018979 2019-06-21 2019-05-03 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.018980 2020-06-11 2020-05-26 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.018981 2020-07-15 2020-07-06 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4   NL.018982 2019-05-09 2019-05-09 2018-03-15 Sách in 2019-06-10

Powered by Koha