Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp chủ động phòng và điều trị bệnh cúm gia cầm(H5N1) (Biểu ghi số 419)

000 -LEADER
fixed length control field 01064nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000419
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104038.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 9
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp chủ động phòng và điều trị bệnh cúm gia cầm(H5N1)
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 134tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr131-132
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các giống gà hiện có ở Việt Nam. Một số bệnh thường gặp ở gà. Bệnh cúm gia cầm và cách phòng chống. Bệnh cúm ở chim. Bệnh cúm gà và cách phòng chống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh gia cầm
General subdivision Phòng và trị bệnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống gà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống gà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng và trị bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh gia cầm
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011343 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011344 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011345 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011346 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011347 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011348 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011349 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011350 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011351 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011352 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha