Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thực hành chọn giống và nhân giống gia súc (Biểu ghi số 4191)

000 -LEADER
fixed length control field 01649nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004191
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091531.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130404s1977 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.03
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.082
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hải Quân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thực hành chọn giống và nhân giống gia súc
Remainder of title Dùng để giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hải Quân, Nguyễn Thiện; Trần Đình Miên hiệu đính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 169tr.
Other physical details Minh họa: Bảng biểu
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Bộ Nông nghiệp. Vụ Đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát các phương pháp đánh số gia súc, đo kích thước các chiều của gia súc (trâu, bò, lợn, gia cầm). Phương pháp mổ khảo sát gia súc, trình độ sinh trưởng và xác định chỉ số chiều đo của gia súc, bình tuyển chọn lọc gia súc giống.Lập hệ quả của gia súc, xác định quan hệ huyết thống, mức độ tương quan di truyền, mức độ biểu hiện ưu thế lai, giám định chọn lọc tổ tiên, đánh giá phẩm chất giống đực theo đời sau.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia súc
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân giống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Miên
Relator term Hiệu đính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018812 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018813 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018814 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018815 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018816 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018817 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha