Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Chọn giống và nhân giống vật nuôi (Biểu ghi số 4193)

000 -LEADER
fixed length control field 01279nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004193
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091531.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130404s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636-03
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.082
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Hưng
245 1# - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Chọn giống và nhân giống vật nuôi
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Hưng, Nguyễn Minh Hoàn, Lê Đình Phùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 257tr
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình bao gồm 9 chương: Lịch sử hình thành chọn giống nhân và giống. Nguồn gốc, thuần hóa và thích nghi của vật nuôi. Ngoại hình và thể chất của vật nuôi. Sinh trưởng và phát dục của vật nuôi. Sức sản xuất của vật nuôi. Quan hệ họ hàng và các tham số di truyền. Chọn giống vật nuôi. Nhân giống vật nuôi. Tổ chức công tác giống vật nuôi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chọn giống và nhân giống vật nuôi
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống vật nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Hoàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Phùng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.019595 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 2   NL.019596 2022-10-24 2022-09-21 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.019597 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.019598 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.019601 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.019602 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 2 NL.018811 2018-11-26 2018-10-30 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.019599 2019-05-15 2019-05-03 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.019600 2019-04-23 2019-04-09 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.019603 2018-12-06 2018-11-22 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha