Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm. (Biểu ghi số 4198)

000 -LEADER
fixed length control field 01017nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004198
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110046.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130404s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 11.5
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.2
Item number C
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội Chăn nuôi Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm.
Statement of responsibility, etc. Hội Chăn nuôi Việt Nam
Number of part/section of a work Tập 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 332tr.
Other physical details Minh họa (hình ảnh)
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số đặc điểm chung của bò sữa bò thịt. Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa, bò thịt. Cẩm nang chăn nuôi trâu, dê, ngựa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
Form subdivision Cẩm nang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngựa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bò sữa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trâu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dê (động vật)
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.019373 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.019375 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.019379 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 1 NL.019372 2020-09-29 2020-09-23 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.019374 2021-03-29 2021-03-18 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.019376 2022-04-07 2022-03-28 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.019377 2020-06-10 2020-06-02 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.019378 2021-03-25 2021-03-18 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.019380 2023-04-17 2023-04-03 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.019381 2018-10-02 2018-09-14 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha