Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi gà và phòng chửa bệnh cho gà ở gia đình (Biểu ghi số 4206)

000 -LEADER
fixed length control field 00904nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004206
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110049.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130404s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hồng Mận
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi gà và phòng chửa bệnh cho gà ở gia đình
Statement of responsibility, etc. Lê Hồng Mận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thanh Hóa
Name of publisher, distributor, etc. NXB Thanh Hóa
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách được xuất bản với mục đích giúp cho các nhà chăn nuôi và các đội ngũ cán bộ kỹ thuật thú y cơ sở nắm vững thông tin ,kiến thức mới của nghề chăn nuôi gà.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi gà
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019289 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019290 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019292 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019293 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.019291 2018-11-26 2018-03-15 Sách in 2 2018-11-09

Powered by Koha