000 -LEADER |
fixed length control field |
01289nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004209 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102222.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130404s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.6 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Morrow, Rosemary |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn sử dụng đất đai theo nông nghiệp bền vững |
Statement of responsibility, etc. |
Rosemary Morrow; Rob Allsop vẽ minh họa; Trịnh Văn Thịnh dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
195tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các kiến thức chung về nông nghiệp bền vững, sinh thái học, đất, nước, cây trồng,... Hướng dẫn và minh họa các mô hình thiết kế đất vườn phù hợp với mọi loại hình đất đai theo hướng phát triển nông nghiệp bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp bền vững |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất vườn |
General subdivision |
Mô hình thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất vườn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình thiết kế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Allsop, Rob |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Văn Thịnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|