000 -LEADER |
fixed length control field |
01337nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000421 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104038.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
24500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.08 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Kim Tuyên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Kim Tuyên, Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng |
246 13 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Thiến và thụ tinh vật nuôi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này trình bày những kỷ thuật cơ bản về thụ tinh nhân tạo và thiến hoạn gia súc, gia cầm nhằm phát triển chăn nuôi. Nâng cao số lượng và chất lượng sản phẩm chăn nuôi nhằm đạt hiệu quả kinh tế cao hơn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhân giống gia súc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thụ tinh nhân tạo gia súc, gia cầm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiến gia súc, gia cầm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân giống gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thụ tinh nhân tạo gia súc, gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiến gia súc, gia cầm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Kim Giao |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Lệ Hằng |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|