Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi lợn siêu nạc ở các nước và nước ta (Biểu ghi số 4211)

000 -LEADER
fixed length control field 01066nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004211
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130404s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Lăng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi lợn siêu nạc ở các nước và nước ta
Statement of responsibility, etc. Trương Lăng, Nguyễn Văn Hiền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195tr.
Other physical details Minh họa (hình ảnh)
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách có nội dung bao gồm 9 phần nói về mục đích nuôi lợn siêu nạc,và các loại lợn siêu nạc chính và phương pháp chăn nuôi và cách phòng bệnh khi nuội lợn siêu nạc.giúp người chăn nuôi có kiến thức hơn khi chăn nuôi loại lợn này.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi lợn siêu nạc
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hiền
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019253 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019510 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019511 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019512 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019513 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019514 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019515 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019516 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019517 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019518 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019519 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha