000 -LEADER |
fixed length control field |
00967nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004214 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130404s1974 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Văn Thịnh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu về đời sống con lợn |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Văn Thịnh, Vũ Kính Trực |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
133tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đây không phải là một cuốn sách hướng dẫn về kĩ thuật chăn nuôi lợn.cuốn sách trình bày những hiểu biết cơ bản nhất về cơ thể và sinh lý con lợn,sinh sản và giống lợn và cách phòng chống bệnh cho lợn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chăn nuôi lợn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Kính Trực |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|