000 -LEADER |
fixed length control field |
00975nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004217 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110053.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130404s1970 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624.1 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Quỳ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học đất |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Quỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
326tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các đại lượng về các đặc trưng cơ lý của đất cũng như các đại lượng khác xét đến trong giáo trình đều được biểu diễn theo hệ thống đơn vị đo lường chính thức của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học đất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quý An |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Mẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|