000 -LEADER |
fixed length control field |
01345nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004219 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110057.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130404s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636-03 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.081 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Miên |
245 1# - TITLE STATEMENT |
Title |
Chọn giống nhân giống vật nuôi |
Remainder of title |
Giáo trình cao học nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đình Miên, Nguyễn Văn Thiện. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa: Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các giống vật nuôi ở Việt Nam. Các phương pháp, phương tiện chọn lọc giống, sử dụng các tham số, hệ số di truyền để chọn lọc tình trạng số lượng và chọn phối giống. Nhân giống vật nuôi thuần chủng, lai tạo, lai xa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật nuôi |
General subdivision |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống vật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn giống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thiện |
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|