000 -LEADER |
fixed length control field |
00948nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004221 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103040.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130404s1972 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
910 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
A.A. Grigoriev |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những quy luật cấu trúc và phát triển của môi trường địa lý |
Remainder of title |
Những công trình nghiên cứu lí thuyết chọn lọc |
Statement of responsibility, etc. |
A.A. Grigoriev |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
402tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tuyển tập những bài báo nói về vấn đề cấu trúc và sự phát triển của môi trường địa lý tự nhiên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Qui luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu trúc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Hữu Triết |
Relator term |
Dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|