Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu chăn nuôi thỏ (Biểu ghi số 4223)

000 -LEADER
fixed length control field 00828nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004223
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110058.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130404s1982 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.9
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quang Thuần
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu chăn nuôi thỏ
Statement of responsibility, etc. Bùi Quang Thuần
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1982
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này giới thiệu những kiến thức mở đầu cần thiết để bạn đọc làm quen với một đối tượng chăn nuôi thường được nhặc tới trong nông nghiệp nước ta.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi thỏ
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019308 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019309 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019310 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha