Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tiêu chuẩn ăn cho lợn (Biểu ghi số 4224)

000 -LEADER
fixed length control field 01013nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004224
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110058.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130404s1982 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 3
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Trân
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tiêu chuẩn ăn cho lợn
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Trân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1982
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 45tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phương pháp nghiên cứu và xây dựng tiêu chuẩn này gồm có: điều tra đúc kết tình hình sử dụng tiêu chuẩn ăn trong chăn nuôi,thứ 2 là bố trí một loạt thí nghiệm để rút ra mức hợp lý nhất cho từng loại lợn,và thứ 3 lf tìm hiểu một số tiêu chuẩn chăn nuôi của một số nước trên thế giới
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi lợn
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019180 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019181 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019182 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019183 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019184 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019185 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha