Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chăn nuôi vịt ngan: An toàn sinh học-Đảm bảo tính bền vững (Biểu ghi số 423)

000 -LEADER
fixed length control field 01378nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000423
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104039.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Trọng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chăn nuôi vịt ngan: An toàn sinh học-Đảm bảo tính bền vững
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Trọng, Hoàng Văn Tiệu, Hoàng Thị Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.114-118
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình chung của chăn nuôi thủy cầm. Một số giống vịt- ngan. Các biện pháp cụ thể trong chăn nuôi vịt ngan bền vững và đảm bảo vệ sinh môi trường. Một số bệnh thường gặp. Tiêu thụ sản phẩm và phương pháp ấp trứng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy cầm
General subdivision Kỷ thuật chăn nuôi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi bền vững
General subdivision Gia cầm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Âp trứng
General subdivision Gia cầm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh
General subdivision Gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỷ thuật chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Âp trứng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi bền vững
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Lan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Văn Tiệu
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012772 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012773 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012774 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012775 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012776 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012777 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012778 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012779 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012780 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030324 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha