Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tiêu chuẩn ngành quy trình kỹ thuật chăn nuôi gà công nghiệp (Biểu ghi số 4231)

000 -LEADER
fixed length control field 01089nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004231
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110101.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130404s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number T
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tiêu chuẩn ngành quy trình kỹ thuật chăn nuôi gà công nghiệp
Statement of responsibility, etc. Bộ nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quy trình kỹ thuật chăn nuôi gà giống thịt công nghiệp được áp dụng trong tất cả các cơ sở chăn nuôi gà giống theo phương pháp công nghiệp gồm 3 phần:thứ nhất chuẩn bị các điều kiện để thả gà,thứ 2 là kỹ thuật chọn giống và thứ 3 là kỹ thuật chăn nuôi gà giống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi gà
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm-k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019448 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019449 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019450 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019451 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha