000 -LEADER |
fixed length control field |
01089nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004231 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110101.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130404s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.5 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiêu chuẩn ngành quy trình kỹ thuật chăn nuôi gà công nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quy trình kỹ thuật chăn nuôi gà giống thịt công nghiệp được áp dụng trong tất cả các cơ sở chăn nuôi gà giống theo phương pháp công nghiệp gồm 3 phần:thứ nhất chuẩn bị các điều kiện để thả gà,thứ 2 là kỹ thuật chọn giống và thứ 3 là kỹ thuật chăn nuôi gà giống. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi gà |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|