Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà (Biểu ghi số 4238)

000 -LEADER
fixed length control field 00863nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004238
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110103.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130405s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 9
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà
Remainder of title Gà công nghiệp, gà tàu, gà ri
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Đồng Tháp]
Name of publisher, distributor, etc. Đồng Tháp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số giống gà và kỹ thuật chăn nuôi. Quy trình phòng bệnh. Một số bệnh thường gặp trên đàn gà.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng trị bệnh
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019748 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019749 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019751 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019753 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019754 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.019750 2018-10-09 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-25
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.019752 2019-04-23 2018-03-15 Sách in 1 2019-04-17
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.019755 2018-10-30 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-22
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.019756 2019-11-27 2018-03-15 Sách in 2 2019-11-15

Powered by Koha