Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bốn bệnh nguy hiểm ở vật nuôi và biện pháp phòng trị(Bệnh cúm gia cầm, bệnh lợn tai xanh, bệnh liên cầu khuẩn, bệnh lở mồm long móng) (Biểu ghi số 424)

000 -LEADER
fixed length control field 01490nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000424
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104039.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number B
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bốn bệnh nguy hiểm ở vật nuôi và biện pháp phòng trị(Bệnh cúm gia cầm, bệnh lợn tai xanh, bệnh liên cầu khuẩn, bệnh lở mồm long móng)
Statement of responsibility, etc. Phạm Sỹ Lăng... và (những người khác)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Other physical details minh họa màu(4trang)
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bệnh cúm gia cầm. Hội chứng rối loạn sinh sản hô hấp ở lợn. Bệnh liên cầu khuẩn. Bệnh lở mồm long móng. Một số văn bản chỉ đạo hướng dẫn của nhà nước về hổ trợ kinh phí phòng chống dịch
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Bệnh liên cầu khuẩn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh gia súc
General subdivision Văn bản hướng dẫn kinh phí phòng chống dịch
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Bệnh lở mồm long móng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh lợn tai xanh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh cúm gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh cúm gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản hướng dẫn kinh phí phòng chống dịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh gia súc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Thái
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn, Đăng Kỳ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Sỹ Lăng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Nam
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011363 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011364 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011366 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011367 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011368 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011370 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011371 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011372 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019249 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011365 2023-12-01 2018-03-15 Sách in 2 2023-11-14
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011369 2022-05-05 2018-03-15 Sách in    

Powered by Koha