000 -LEADER |
fixed length control field |
01490nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000424 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104039.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
B |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bốn bệnh nguy hiểm ở vật nuôi và biện pháp phòng trị(Bệnh cúm gia cầm, bệnh lợn tai xanh, bệnh liên cầu khuẩn, bệnh lở mồm long móng) |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Sỹ Lăng... và (những người khác) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr. |
Other physical details |
minh họa màu(4trang) |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bệnh cúm gia cầm. Hội chứng rối loạn sinh sản hô hấp ở lợn. Bệnh liên cầu khuẩn. Bệnh lở mồm long móng. Một số văn bản chỉ đạo hướng dẫn của nhà nước về hổ trợ kinh phí phòng chống dịch |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Bệnh liên cầu khuẩn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh gia súc |
General subdivision |
Văn bản hướng dẫn kinh phí phòng chống dịch |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Bệnh lở mồm long móng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh lợn tai xanh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh cúm gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cúm gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản hướng dẫn kinh phí phòng chống dịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh gia súc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quang Thái |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn, Đăng Kỳ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Sỹ Lăng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Nam |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|