000 -LEADER |
fixed length control field |
01117nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004247 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110108.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thế Thông |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp về chăn nuôi lợn đạt năng suất |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thế Thông, Lê Xuân Cương |
Number of part/section of a work |
Tập 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
145tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình ảnh |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu đề cập đến những câu hỏi nhằm đạt năng suất cao trong chăn nuôi lợn. Gồm những nội dung chính là: Cơ sở khoa học và biện pháp lai kinh tế; Đặc điểm sinh lý và kỹ thuật nuôi dưỡng lợn lai kinh tế; Cơ sở khoa học của việc quy hoạch và xây dựng chuồng trại chăn nuôi lợn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi lợn |
Form subdivision |
Hỏi đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn lai kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Xuân Cương |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|