Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh nghiệm trồng cây công nghiệp và cây ăn quả (Biểu ghi số 425)

000 -LEADER
fixed length control field 00960nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000425
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104040.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.4+634.0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quỳnh, Xuân Thủy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh nghiệm trồng cây công nghiệp và cây ăn quả
Statement of responsibility, etc. Quỳnh Xuân Thủy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Thanh Hóa
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 220tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.218
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc về Cây công nghệp, Cây ăn quả. Hỏi đáp về kỹ thuật trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
General subdivision Kỹ thuật trồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây công nghiệp
General subdivision Kỹ thuật trồng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.009627 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.009628 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.009629 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.009630 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.012824 2018-11-12 2018-11-05 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.009631 2022-09-12 2022-09-09 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha