Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi vịt (Biểu ghi số 4258)

000 -LEADER
fixed length control field 00970nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004258
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110115.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130405s1989 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Xuân Tăng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi vịt
Statement of responsibility, etc. Đỗ Xuân Tăng, Hà Kim Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Thanh Hóa]
Name of publisher, distributor, etc. Thanh Hóa
Date of publication, distribution, etc. 1989
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 62tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách cung cấp cho các cơ sở và các gia đình về ứng dụng kỹ thuật trong chọn giống vịt,nuôi gột vịt con, nuôi vịt thịt và vịt mái đẻ, kỹ thuật nuôi vịt xuất khẩu, ấp trứng vịt và phòng chữa bệnh cho vịt
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hướng dẫn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Kim Chi
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022227 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha