000 -LEADER |
fixed length control field |
01189nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000426 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104040.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
18.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.0 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.3 |
Item number |
K |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Dự án phát triển chè và cây ăn quả |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO. |
Statement of responsibility, etc. |
Dự án phát triển chè và cây ăn quả, Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí ( RPC ) |
Number of part/section of a work |
Quyển 1 |
Name of part/section of a work |
Cây có múi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc về kỹ thuật trồng và chăm sóc cây có múi. Hệ thống đảm bảo chất lượng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây bưởi |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
-- |
Kỹ thuật chăm sóc |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
-- |
Kỹ thuật chăm sóc |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí ( RPC ) |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|