000 -LEADER |
fixed length control field |
00936nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004262 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
638.1 |
Item number |
H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Đức Nghiệm |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp về nuôi ong mật |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Đức Nghiệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Nghệ An] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nghệ An |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các câu hỏi và giải đáp về vấn đề nuôi ong mật như: Đặc điểm và cấu tạo con ong, dụng cụ nuôi ong, bố trí cầu ong và thùng ong, phương pháp bắt ong, quản lý và chăm sóc đàn ong, thu hoạch mật ong, bệnh hại ong và cách phòng trị |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hỏi đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ong mật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|