000 -LEADER |
fixed length control field |
01043nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004263 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091532.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.9 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Quang Thuần |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình chăn nuôi thỏ |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Quang Thuần |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
137tr. |
Dimensions |
27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Ngoài trang bìa ghi: Bộ nông nghiệp - Trường Đại học Nông nghiệp I |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một quy trình kỹ thuật nuôi, chăm sóc và phòng trị bệnh cho thỏ như: ngoại hình và thể chất của thỏ; Sơ lược về giải phẩu học của bộ máy tiêu hóa, hô hấp, niệu sinh học ở thỏ; thức ăn nuôi thỏ và cách cho ăn; Các bệnh của thỏ... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi thỏ |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi thỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nuôi thỏ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|