Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật nuôi gà theo phương pháp mới (Biểu ghi số 4264)

000 -LEADER
fixed length control field 00902nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004264
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110116.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130405s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Văn Giá
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nuôi gà theo phương pháp mới
Statement of responsibility, etc. Hồ Văn Giá
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Sông Bé
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 280tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách gồm 8 chương giới thiệu kỹ thuật nuôi gà theo phương pháp mới : Chuồng trại,khẩu phần thích nghi cho gà,nuôi gà con,nuôi gà thịt - gà giò - gà mái,lựa gà để giống,bệnh của gà
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019746 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019747 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha