000 -LEADER |
fixed length control field |
01113nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004268 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.088 |
Item number |
D |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di truyền học quần thể dùng cho các nhà chọn giống động vật |
Statement of responsibility, etc. |
W. Stahl, ... [ và những người khác ] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
268tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu gồm các nội dung: Chọn giống theo những tính trạng số lượng; Di truyền học quần thể và thực tiển chăn nuôi; Kế hoạch hóa công tác chọn giống. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
General subdivision |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Hồng |
Relator term |
Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Lê Thăng |
Relator term |
Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Xuân Ngọc |
Relator term |
Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vahal, J. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rash, D. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Siler, R. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Stahl, W. |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|