Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi gà thịt và gà đẻ Hybro (Biểu ghi số 4270)

000 -LEADER
fixed length control field 00859nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004270
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130405s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi gà thịt và gà đẻ Hybro
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Bình (chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Long An
Name of publisher, distributor, etc. Công ty phát hành sách Long An
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.
Dimensions 19cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đây là tác phẩm giới thiệu hầu hết các bệnh do vi trùng,virus,kí sinh trùng và các biện pháp phòng trị đặc hiệu đã được áp dụng điều trị trên đàn gà ở tỉnh Long An
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nuôi gà hybro
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019741 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019742 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019743 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019744 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019745 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha