000 -LEADER |
fixed length control field |
01258nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004276 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110125.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thiện |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Con lợn ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thiện (chủ biên).....[cùng những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
764tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.763 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách đề cập đến vị trí, vai trò, chăn nuôi và sử dụng con lợn qua các thời kỳ lịch sử của đất nước.Sách kết hợp trình bày những kiến thức mới nhất về di truyền chọn giống, về đánh giá giá trị giống,quản lý giống theo chương trình phần mềm vi tính sát hợp với Việt Nam và cụ thể hóa của khoa học sinh học hiện đại về con lợn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Miên |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Trọng Hốt |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tấn Anh |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|