Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Con lợn ở Việt Nam (Biểu ghi số 4276)

000 -LEADER
fixed length control field 01258nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004276
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110125.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130405s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Con lợn ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thiện (chủ biên).....[cùng những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 764tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.763
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách đề cập đến vị trí, vai trò, chăn nuôi và sử dụng con lợn qua các thời kỳ lịch sử của đất nước.Sách kết hợp trình bày những kiến thức mới nhất về di truyền chọn giống, về đánh giá giá trị giống,quản lý giống theo chương trình phần mềm vi tính sát hợp với Việt Nam và cụ thể hóa của khoa học sinh học hiện đại về con lợn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Miên
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Trọng Hốt
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tấn Anh
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 3 NL.019717 2020-12-22 2020-12-07 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha