000 -LEADER |
fixed length control field |
01042nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004285 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110128.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s1968 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.08 |
Item number |
M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thế Thông |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số chuyên đề về chăn nuôi |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thế Thông, Vũ Kính Trực....[cùng những người khác] |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những thành tựu khoa học và kỹ thuật hiện đại của nước ngoài, cùng với những bài giới thiệu của công trình nghiên cứu trong nước về các mặt : chọn, cải tạo và nhân giống, thức ăn, kỹ thuật nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuyên đề |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Kính Trực |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Huỳnh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hữu Doanh |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|