000 -LEADER |
fixed length control field |
01078nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004287 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110128.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s1967 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
638.1 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Sĩ Phấn |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nuôi ong mật theo kỹ thuật mới |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Sĩ Phấn, Lê Khả Thuật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1967 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách giới thiệu tác dụng vị trí của ong trong nền kinh tế chung, một số đặc điểm về sinh trưởng, hướng dẫn biện pháp tổ chức và kỹ thuật nuôi ong mật từ cách tổ chức trại ong, kỹ thuật cơ bản quản lý đàn ong, dụng cụ nuôi ong, phòng trị sâu bệnh hại ong đến cách tạo chúa nhân tạo và thu sữa chúa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ong mật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật mới |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Khả Thuật |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|