000 -LEADER |
fixed length control field |
01535nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004288 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110129.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.408 5 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Tịnh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cải thiện các hệ thống thức ăn cho lợn thông qua việc sử dụng khoai lang và những nguồn thức ăn địa phương khác ở Việt Nam |
Remainder of title |
Tài liệu cho nông dân và khuyến nông viên để nuôi lợn đạt hiệu quả hơn bằng những nguồn thức ăn địa phương sẵn có |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Tịnh...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trung tâm Khoai tây Quốc tế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình ảnh |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Ngoài trang bìa có ghi: Tài liệu tập huấn và kỹ thuật |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các thông tin chung về trồng, cách chế biến và sử dụng khoai lang và các nguyên liệu khác sẵn có địa phương sử dụng trong chăn nuôi lợn thịt, quản lý sức khỏe cho nuôi lợn thịt. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Tài liệu tập huấn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn chăn nuôi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Thạch Hoành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Yên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Thạch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Peters, Dai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Campilan, Dindo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Fuglie, Keith |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|