000 -LEADER |
fixed length control field |
01326nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004289 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110130.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.2 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
C |
Subordinate unit |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài liệu tập huấn kỹ thuật chăn nuôi trâu |
Remainder of title |
Tài liệu dùng cho tập huấn viên Khuyến nông |
Statement of responsibility, etc. |
Trung tâm Khuyến nông - Khuyến ngư Quốc gia |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[ Hà Nội ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb Lao Động |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
145tr. |
Other physical details |
Minh họa: Hình ảnh màu |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Trung tâm Khuyến nông - Khuyến ngư Quốc gia |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mở đầu; Nguồn gốc và đặc điểm trâu; Kỹ thuật chăn nuôi trâu; Biện pháp giải quyết thức ăn; Chuồng trại chăn nuôi trầu; Cống tác thú y trong chăn nuôi trâu; Tổ chức, quản lý chăn nuôi trâu trang trại. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chản nuôi trâu |
General subdivision |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi trâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|