Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lợn lai kinh tế (Biểu ghi số 4293)

000 -LEADER
fixed length control field 00992nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004293
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130405s1971 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hữu Doanh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lợn lai kinh tế
Statement of responsibility, etc. Phạm Hữu Doanh, Nguyễn Thiếu Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 39tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích lợi ích và một số khái niệm về lai kinh tế lợn, trình bày các công thức lai thích hợp với các vùng, những điểm kỹ thuật cần chú ý khi tiến hành lai, cách nuôi dưỡng chăm sóc lợn lai kinh tế và một số kinh nghiệm chỉ đạo mở rộng phong trào
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn lại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiếu Sơn
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019701 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019703 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha