Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn nuôi thỏ thịt (Biểu ghi số 4294)

000 -LEADER
fixed length control field 00884nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004294
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130405s1983 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.9
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Nam
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn nuôi thỏ thịt
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Quang Sức, Phạm Thị Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1983
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 20cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Với nội dung chủ yếu các biện pháp kỹ thuật và những kinh nghiệm bước đầu về tổ chức quản lý đàn thỏ thịt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nuôi thỏ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Sức
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thị Nga
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019768 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019769 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019770 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019771 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019772 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019773 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019774 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019775 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha