000 -LEADER |
fixed length control field |
01079nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004299 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110133.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s1969 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thế Thông |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giống gia súc miền bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thế Thông,..[và những người khác] |
Number of part/section of a work |
Tập I |
Name of part/section of a work |
Giống lợn (Lợn ỉ và lợn móng cái) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguồn gốc và sự phân bố, đặc điểm của một số giống lợn ở miền bắc cụ thể là giống lợn ỉ và lợn móng cái. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lợn |
General subdivision |
Giống gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn móng cái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn ỉ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lợn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Doãn Hối |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đậu, Doãn Tuất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Hảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hữu Doanh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|