000 -LEADER |
fixed length control field |
01274nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000430 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104041.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
16.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
632 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.028 |
Item number |
H |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả |
Statement of responsibility, etc. |
Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
141tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách kiến thức nhà nông |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 6 phần: Những kiến thức cần biết khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Những vấn đề thường gặp khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Những biện pháp sinh học bảo vệ mùa màng. Giới thiệu một số loại thuốc bảo vệ thực vật. Biện pháp phòng sâu bệnh cho cây ăn quả, cây rau. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc bảo vệ thực vật |
General subdivision |
Hướng dẫn sử dụng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|