Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình chăn nuôi lợn (Biểu ghi số 4303)

000 -LEADER
fixed length control field 01055nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004303
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091533.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130405s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ninh, Viết Mỵ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình chăn nuôi lợn
Remainder of title Dùng để giảng dạy trong các trường trung học nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Ninh Viết Mỵ, Lê Thị Mộng Loan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp. Vụ đào tạo
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về chăn nuôi lợn nói chung và chăn nuôi lợn tập thể nói riêng: công tác giống lợn, thức ăn cho lợn và những khâu cơ bản trong chăn nuôi lợn tập thể
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi lợn
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Mộng Loan
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019674 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019675 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019676 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019677 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019678 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019679 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019680 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019681 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019682 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019683 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha