000 -LEADER |
fixed length control field |
00824nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004304 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110138.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.08 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Ngọc Châu |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổ chức ngành chăn nuôi tập thể trong HTX sản xuất nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Ngọc Châu, Nguyễn Liễm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
148tr. |
Dimensions |
17cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách đề cập đến tổ chức chăn nuôi lợn,trâu bò,gia cầm và tổ chức nuôi cá tập thể trong HTX. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ chức chăn nuôi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Liễm |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|