000 -LEADER |
fixed length control field |
00953nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000431 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104042.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
16.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.0 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634 |
Item number |
C |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây ăn quả đặc sản & kỹ thuật trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách kiến thức nhà nông |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc về kỹ thuật trồng cam, quýt, hồng xiêm, vải, xoài, nhãn, mận. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
General subdivision |
kỹ thuật trồng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|