Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật (Biểu ghi số 4313)

000 -LEADER
fixed length control field 01052nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004313
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110142.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130405s1976 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.082
Item number D
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Cự Nhân
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật
Statement of responsibility, etc. Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Tạ Toàn, Trần Đình Trọng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách đáp ứng các cơ sở nghiên cứu chọn giống gia súc và trại chăn nuôi dựa vào di truyền học và cơ sở chọn giống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở chọn giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term di truyền học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Toàn
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Trọng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Miên
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn hị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030157 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030158 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027958 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027959 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha